Ethernet CAT5
M12 – RJ45, 4 cực
Code-D
Chống nhiễu
Vỏ nhựa chịu được hóa chất và dầu tốt.
Để biết thêm chi tiết về cáp tín hiệu cáp, cáp nguồn và cáp dữ liệu, xem chi tiết sau:
Ethernet CAT5
M12 – RJ45, 4 cực
Code-D
Chống nhiễu
Vỏ nhựa chịu được hóa chất và dầu tốt.
Để biết thêm chi tiết về cáp tín hiệu cáp, cáp nguồn và cáp dữ liệu, xem chi tiết sau:
FORM
Form | 44851 |
CABLES
No./diameter of wires | 2× 2× AWG22/7 (0.355) |
Wire isolation | PE (wh, ye, bl, or) |
Jacket Color | green |
Material (jacket) | PUR (UL/CSA) |
Outer Ø | 6.7 mm ±5% |
Bend radius (moving) | 12× outer Ø |
Temperature range (fixed) | -40…+80 °C |
Temperature range (mobile) | -30…+70 °C |
Cable identification | 794 |
Approval (cable) | UL (AWM-Style 20233/10578), CSA; CE |
Cable weight [g/m] | 75,87 |
Material (wire) | Cu wire, bare |
Resistor (core) | max. 55 Ω/km (20 °C) |
Construction (core) | 7× 0.254 mm |
Diameter (core) | 2× 2× AWG22/7 (0.355) |
AWG | similar to AWG 22 |
Material (wire isolation) | PE |
Wire-Ø incl. isolation | 1.55 mm ±5% |
Color/numbering of wires | wh, ye, bl, or |
Shield | yes |
min. 85% | |
Material (jacket) | PUR |
Outer-Ø (jacket) | 6.7 mm ±5% |
Color (jacket) | green |
chemical resistance | good resistance to oil, gasoline and chemicals |
thermal resistance | flame retardant |
Nominal voltage | 300 V |
Temperature range (fixed) | -40…+80 °C |
Temperature range (mobile) | -30…+70 °C |
Bend radius (fixed) | 6× outer Ø |
Bend radius (moving) | 12× outer Ø |
TECHNICAL DATA
Operating voltage | max. 60 V DC |
Operating voltage (only UL listed) | max. 30 V DC |
Rated surge voltage | 1.0 kV |
Operating current per contact | max. 1.5 A (20 °C) |
Material group | IEC 60664-1, category I |
Transfer parameters | CAT5, Class D (ISO/IEC 11801:2002), (EN 50173-1) |
Transfer rate | up to 100 Mbit/s full duplex |
Coding | M12, D-coded |
Locking of ports | Hexagonal nut (M16×1.5 mm) |
Compression gland | M16 (SW19) |
Protection | IP67 (M12) – IP20 (RJ45) |
Protection NEMA | 3, 4, 6P (UL 50E) (M12) |
Locking material | Brass, nickel plated |
Material | PUR |
suitable for corrugated tube (internal Ø) | 10 mm |