Cube20 digital in-/output module Murrelektronik 56168
– DI16 – PNP/ DO16 – 0,5 A
– Có LED
– Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
– Nhỏ gọn. IP20
Cube20 busnode profibus 56001
– IP20
– Quản lý đến 488 I/O
– Các mô-đun nhỏ gọn, có đến 32 kênh digital trong một module
Cube67 I/O extension module Murrelektronik 56601
– DIO16 – 0.5 A
– Có thể cấu hình input/ output từng port
– Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
Busnode Profibus Cube67 Murrelektronik 56521
– 56521 – Cub67+ là mô-đun I/O phân tán
– Mạng Profibus DP
– Quản lý 4 nhánh I/O, mỗi nhánh đến 16 mô-đun I/O
Mô-đun bảo vệ quá dòng 4 kênh 9000-41034-0100600 họ MICO+
– Có thể chỉnh dòng bảo vệ từng kênh 1A, 2A, 4A, 6A
– Có thể tắt/ mở các kênh cùng 1 lúc
– Kích thước nhỏ gọn
– Lắp đạt trên DIN-rail
Biến áp cách ly 1 pha 86142
– Điều khiển và cách ly, 63 VA.
– Lớp cách ly T 40 / B.
– Điện áp ngõ vào/ ngõ ra linh hoạt theo ứng dụng
Đầu nối van Murrelektronik 7000-80021-2360300 dùng cho van điện từ, có cáp, 3 chân
– Form C (8 mm)
– Nguồn cấp: 24 V AC/DC
– Chiều dài cáp: 3 mét
– Có LED báo trạng thái hoạt động
Đầu nối M12 female Murrelektronik 7000-13201-3300150
– Female, A-cod., 4 chân
– Chiều dài cáp: 1.5 mét
– Cáp có shield (bọc giáp chống nhiễu)
Helmholz bus coupler Profibus to Profibus 700-158-0AD02
– Trao đổi dữ liệu giữa 2 mạng Profibus khác nhau
– Trao đổi gói dữ liệu có kích thước lên tới 244 byte
– Lắp đặt trên S7 rail
Bộ chuyển đổi giao thức Ethernet-Profibus 700-884-MPI21
– Nhỏ gọn
– Chức năng bảo mật cho việc truy cập bằng giao thức TCP / IP
– Dễ dàng cấu hình thông qua giao diện web
Ethernet switch 5 port 700-842-5ES01 – họ FLEXtra SLIM Ethernet switch
– Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ nhưng chắc chắn
– Tuân thủ Profinet Class A
– Plug & play. Không cần cấu hình
Đầu nối M12 male / M12 female 7000-40521-2430300
– Là đầu nối thẳng M12 male / M12 female 5 chân, A-cod. dùng cho cảm biến
– Cáp có shield. Chiều dài cáp: 3 mét